Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
con trai
[con trai]
|
Cách viết khác : con giai [con giai]
boy
Boys' school
She goes out too much with boys
son
I have a son your age, but he's very studious
She wanted to name her son after the President